Đọc nhanh: 泛常 (phiếm thường). Ý nghĩa là: thường; thông thường; bình thường.
✪ 1. thường; thông thường; bình thường
一般;寻常的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛常
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 他 的 影响力 非常 广泛
- Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
泛›