Đọc nhanh: 小冲突 (tiểu xung đột). Ý nghĩa là: chải, sự xung đột, tranh chấp.
小冲突 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chải
brush
✪ 2. sự xung đột
clash
✪ 3. tranh chấp
dispute
✪ 4. cuộc giao tranh
skirmish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小冲突
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 伤风败俗 的 与 公认 的 正派 的 或 谨慎 的 标准 有 冲突 的
- Đối lập với các tiêu chuẩn công nhận chính thống hoặc thận trọng, một người bị ảnh hưởng bởi những thói quen/cách sống xấu xa và gây tổn thương.
- 冲突 到 无法 调解 的 地步
- Xung đột đã đến mức không thể hòa giải.
- 小孩 们 突然 哗笑
- Bọn trẻ tự nhiên cười ầm lên.
- 人际 冲突 需要 解决
- Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.
- 小猫 突然 扑 了 过来
- Con mèo đột ngột chạy qua đây.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
⺌›
⺍›
小›
突›