Đọc nhanh: 栀 (chi). Ý nghĩa là: cây dành dành, trái dành dành; quả dành dành. Ví dụ : - 校园里弥漫着栀花的香味。 Hương thơm của hoa dành dành lan tỏa khắp khuôn viên.. - 我喜欢美丽的栀花。 Tôi thích hoa dành dành đẹp.. - 栀子是一种非常好的药。 Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.
栀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây dành dành
绿灌木或小乔木,夏季开白花,有浓香
- 校园 里 弥漫着 栀花 的 香味
- Hương thơm của hoa dành dành lan tỏa khắp khuôn viên.
- 我 喜欢 美丽 的 栀花
- Tôi thích hoa dành dành đẹp.
✪ 2. trái dành dành; quả dành dành
栀子:这种植物的果实
- 栀子 是 一种 非常 好 的 药
- Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.
- 栀子 有 什么 味道
- Quả dành dành có vị gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栀
- 给 她 个 栀子花 的 胸花 吧
- Tôi đang nghĩ đến cây dành dành.
- 栀子 有 什么 味道
- Quả dành dành có vị gì?
- 校园 里 弥漫着 栀花 的 香味
- Hương thơm của hoa dành dành lan tỏa khắp khuôn viên.
- 我 喜欢 美丽 的 栀花
- Tôi thích hoa dành dành đẹp.
- 栀子 是 一种 非常 好 的 药
- Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
栀›