zhī
volume volume

Từ hán việt: 【chi】

Đọc nhanh: (chi). Ý nghĩa là: cây dành dành, trái dành dành; quả dành dành. Ví dụ : - 校园里弥漫着栀花的香味。 Hương thơm của hoa dành dành lan tỏa khắp khuôn viên.. - 我喜欢美丽的栀花。 Tôi thích hoa dành dành đẹp.. - 栀子是一种非常好的药。 Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây dành dành

绿灌木或小乔木,夏季开白花,有浓香

Ví dụ:
  • volume volume

    - 校园 xiàoyuán 弥漫着 mímànzhe 栀花 zhīhuā de 香味 xiāngwèi

    - Hương thơm của hoa dành dành lan tỏa khắp khuôn viên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 美丽 měilì de 栀花 zhīhuā

    - Tôi thích hoa dành dành đẹp.

✪ 2. trái dành dành; quả dành dành

栀子:这种植物的果实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 栀子 zhīzi shì 一种 yīzhǒng 非常 fēicháng hǎo de yào

    - Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.

  • volume volume

    - 栀子 zhīzi yǒu 什么 shénme 味道 wèidao

    - Quả dành dành có vị gì?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gěi 栀子花 zhīzihuā de 胸花 xiōnghuā ba

    - Tôi đang nghĩ đến cây dành dành.

  • volume volume

    - 栀子 zhīzi yǒu 什么 shénme 味道 wèidao

    - Quả dành dành có vị gì?

  • volume volume

    - 校园 xiàoyuán 弥漫着 mímànzhe 栀花 zhīhuā de 香味 xiāngwèi

    - Hương thơm của hoa dành dành lan tỏa khắp khuôn viên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 美丽 měilì de 栀花 zhīhuā

    - Tôi thích hoa dành dành đẹp.

  • volume volume

    - 栀子 zhīzi shì 一种 yīzhǒng 非常 fēicháng hǎo de yào

    - Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHMU (木竹一山)
    • Bảng mã:U+6800
    • Tần suất sử dụng:Thấp