Đọc nhanh: 过户代理人 (quá hộ đại lí nhân). Ý nghĩa là: đại lý chuyển nhượng (Chứng khoán và cổ phiếu).
过户代理人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại lý chuyển nhượng (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过户代理人
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 有 个人 起 窗户 外面 走 过去
- Có một người đi ngang qua cửa sổ.
- 资方 代理人
- thay mặt nhà tư sản; đại diện nhà tư sản
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
代›
户›
理›
过›