Đọc nhanh: 趸售 (độn thụ). Ý nghĩa là: bán sỉ; bán hàng loạt.
趸售 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán sỉ; bán hàng loạt
趸卖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趸售
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 高价 出售
- bán giá cao
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 在 市场 上 售货
- Họ bán hàng ở chợ.
- 他 在 销售 部门 工作
- Anh ấy làm việc ở bộ phận bán hàng.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 他们 相应 地 增加 了 销售 人员
- (Họ đã tăng số lượng nhân viên bán hàng tương ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
售›
趸›