Đọc nhanh: 股息 (cổ tức). Ý nghĩa là: cổ tức; lợi tức cổ phần, cổ lợi.
股息 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cổ tức; lợi tức cổ phần
股份公司按照股票的数量分给各股东的利润也叫股利
✪ 2. cổ lợi
股份公司按照股票的数量分给各股东的利润
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股息
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 这 饮料 有股 姜味 的 气息
- Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
股›