Đọc nhanh: 股息率 (cổ tức suất). Ý nghĩa là: Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, dividend yield ratio.
股息率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, dividend yield ratio
股息率(Dividend Yield Ratio),是一年的总派息额与当时市价的比例。以占股票最后销售价格的百分数表示的年度股息,该指标是投资收益率的简化形式。股息率是股息与股票价格之间的比率。在投资实践中,股息率是衡量企业是否具有投资价值的重要标尺之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股息率
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 这 饮料 有股 姜味 的 气息
- Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
率›
股›