Đọc nhanh: 股利 (cổ lợi). Ý nghĩa là: cổ tức; lãi cổ phần; lợi tức cổ phần; tiền lãi cổ phần, cổ lợi.
股利 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cổ tức; lãi cổ phần; lợi tức cổ phần; tiền lãi cổ phần
股息
✪ 2. cổ lợi
股份公司按照股票的数量分给各股东的利润
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股利
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
股›