Đọc nhanh: 股子 (cổ tử). Ý nghĩa là: sợi; dòng; con; luồng; tốp (lượng từ). Ví dụ : - 他干起活来真有股子虎劲儿。 anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.. - 冲他们这股子干劲儿,一定可以提前完成任务。 dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.. - 这小伙子干活有股子猛劲儿。 chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
股子 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi; dòng; con; luồng; tốp (lượng từ)
股5.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股子
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 绞 了 几股 绳子
- Xoắn vài sợi dây thừng.
- 我 把 绳子 劈成 三股
- Tôi chẻ sợi dây thành ba sợi.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
- 那个 小孩子 翘着 屁股
- Thằng nhóc đó vểnh mông lên.
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 这 瓶子 里 有 一股 气体
- Trong chai này có một loại khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
股›