股子 gǔzi
volume volume

Từ hán việt: 【cổ tử】

Đọc nhanh: 股子 (cổ tử). Ý nghĩa là: sợi; dòng; con; luồng; tốp (lượng từ). Ví dụ : - 他干起活来真有股子虎劲儿。 anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.. - 冲他们这股子干劲儿一定可以提前完成任务。 dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.. - 这小伙子干活有股子猛劲儿。 chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .

Ý Nghĩa của "股子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

股子 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợi; dòng; con; luồng; tốp (lượng từ)

股5.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活来 huólái 真有 zhēnyǒu 股子 gǔzǐ 劲儿 jìner

    - anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.

  • volume volume

    - chōng 他们 tāmen zhè 股子 gǔzǐ 干劲儿 gànjìner 一定 yídìng 可以 kěyǐ 提前完成 tíqiánwánchéng 任务 rènwù

    - dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • volume volume

    - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó yǒu 股子 gǔzǐ 猛劲儿 měngjìner

    - chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股子

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ zi 腥气 xīngqì

    - một luồng hơi tanh

  • volume volume

    - jiǎo le 几股 jǐgǔ 绳子 shéngzi

    - Xoắn vài sợi dây thừng.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 劈成 pǐchéng 三股 sāngǔ

    - Tôi chẻ sợi dây thành ba sợi.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活来 huólái 真有 zhēnyǒu 股子 gǔzǐ 劲儿 jìner

    - anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.

  • volume volume

    - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó yǒu 股子 gǔzǐ 猛劲儿 měngjìner

    - chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小孩子 xiǎoháizi 翘着 qiàozhe 屁股 pìgu

    - Thằng nhóc đó vểnh mông lên.

  • volume volume

    - chōng 他们 tāmen zhè 股子 gǔzǐ 干劲儿 gànjìner 一定 yídìng 可以 kěyǐ 提前完成 tíqiánwánchéng 任务 rènwù

    - dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • volume volume

    - zhè 瓶子 píngzi yǒu 一股 yīgǔ 气体 qìtǐ

    - Trong chai này có một loại khí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao