Đọc nhanh: 牛市 (ngưu thị). Ý nghĩa là: thị trường bò tót.
牛市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị trường bò tót
bull market
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛市
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 她 熟练地 赶着 牛车 去 集市
- Cô ấy thành thạo lái xe trâu đi chợ.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
牛›