Đọc nhanh: 股东名册 (cổ đông danh sách). Ý nghĩa là: Danh sách cổ đông.
股东名册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh sách cổ đông
股东名册,是指公司记载有关股东及其股权状况的簿册。股东名册应当包括法定内容,不包括此内容者不能称为股东名册。其法定内容有:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股东名册
- 我 只是 大 股东
- Tôi chỉ là cổ đông lớn.
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 名册 上 把 他 的 名字 给 遗漏 了
- trong bảng danh sách sót tên anh ấy.
- 造 名册
- lập danh sách
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 我 是 伊州 东北 惩教 中心 的 一名 警卫
- Tôi là bảo vệ tại Trung tâm Cải huấn Đông Bắc Illinois.
- 你 曾经 给 的 那些 名叫 爱 的 东西 早已 灰飞烟灭
- Những thứ gọi là tình yêu mà bạn từng trao đã tan thành mây khói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
册›
名›
股›