Đọc nhanh: 股价 (cổ giá). Ý nghĩa là: Giá cổ phiếu.
股价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá cổ phiếu
股价是指股票的交易价格,与股票的价值是相对的概念。股票价格的真实含义是企业资产的价值。而股价的价值就等于每股收益乘以市盈率。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股价
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股票价格 正在 上涨
- Giá cổ phiếu đang tăng lên.
- 股价 下跌 了 四个 百分点
- Giá cổ phiếu đã giảm 4 điểm phần trăm.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 股票价格 大幅 下跌
- Giá cổ phiếu giảm mạnh.
- 股票价格 蹦 得 很 高
- Giá cổ phiếu nhảy vọt lên cao.
- 科技 热潮 使得 股价 飙升 到 极 高 的 水平
- Cơn sốt công nghệ đã khiến giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cực cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
股›