Đọc nhanh: 点名册 (điểm danh sách). Ý nghĩa là: sổ điểm danh.
点名册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ điểm danh
一种名册,用以登记成员的出缺席
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点名册
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 干 出 点儿 名堂 来 , 也 露露脸
- làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 编造 名册
- lên danh sách
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 故宫 是 中国 的 一个 著名景点
- Cố Cung là một điểm du lịch nổi tiếng của Trung Quốc.
- 他 要求 派 人 支援 , 点名 要 你 去
- anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đi.
- 新生 人 很多 , 点名 就 用 了 我 20 分钟
- Có quá nhiều sinh viên năm nhất nên tôi phải mất 20 phút để điểm danh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
名›
点›