Đọc nhanh: 肝素 (can tố). Ý nghĩa là: hê-pa-rin; heparin; herapin.
肝素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hê-pa-rin; heparin; herapin
人或高等动物体内阻止血液凝固的物质,肝脏内含量最多,肺、肾、肠等也有
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝素
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 他 已经 吃素 三年 了
- Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
肝›