Đọc nhanh: 肝硬化 (can ngạnh hoá). Ý nghĩa là: xơ gan. Ví dụ : - 如果你得了肝硬化 Nếu bạn bị xơ gan
肝硬化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xơ gan
cirrhosis
- 如果 你 得 了 肝硬化
- Nếu bạn bị xơ gan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝硬化
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 血管硬化
- xơ cứng mạch máu.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 如果 你 得 了 肝硬化
- Nếu bạn bị xơ gan
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
硬›
肝›