Đọc nhanh: 肺心病 (phế tâm bệnh). Ý nghĩa là: bệnh tim phổi (y học).
肺心病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tim phổi (y học)
pulmonary heart disease (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺心病
- 他 被 诊断 为 心脏病
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.
- 他 的 心脏病 不 轻 , 脸都膀 了
- bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 他 细心地 照顾 每 一位 病人
- Anh ấy cẩn thận chăm sóc từng bệnh nhân.
- 他 悉心 照顾 生病 的 母亲
- Anh ấy hết lòng chăm sóc người mẹ bị ốm.
- 再见 了 我 那 童年 的 玩伴 , 再见 了 我 那 没心没肺 的 童年
- Tạm biệt người bạn cùng chơi thuở thiếu thời, tạm biệt tuổi thơ vô lo vô nghĩ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
病›
肺›