Đọc nhanh: 皮肤肌肉囊 (bì phu cơ nhụ nang). Ý nghĩa là: túi cơ gân.
皮肤肌肉囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi cơ gân
dermo-muscular sac
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肤肌肉囊
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
- 他 对 问题 的 看法 太 皮肤 了
- Cách nhìn của anh ấy về vấn đề quá nông cạn.
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
皮›
⺼›
肉›
肌›
肤›