Đọc nhanh: 肌痛 (cơ thống). Ý nghĩa là: đau bắp thịt.
肌痛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau bắp thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌痛
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 刮痧 可以 缓解 肌肉 疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 他 受伤 了 , 手 很 痛
- Anh ấy bị thương, tay rất đau.
- 按摩师 通过 按摩 帮助 缓解 肌肉 疼痛
- Thợ massage giúp giảm đau cơ bắp qua việc xoa bóp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
肌›