Đọc nhanh: 肋条 (lặc điều). Ý nghĩa là: xương sườn, sườn; thịt sườn (món ăn). Ví dụ : - 肋条肉。 món sườn.
肋条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xương sườn
肋骨
✪ 2. sườn; thịt sườn (món ăn)
作为食品的带肉的肋骨
- 肋条 肉
- món sườn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肋条
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 肋条 肉
- món sườn.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
肋›