泪痕 lèihén
volume volume

Từ hán việt: 【lệ ngân】

Đọc nhanh: 泪痕 (lệ ngân). Ý nghĩa là: vệt nước mắt. Ví dụ : - 满脸泪痕。 mặt đầy vệt nước mắt.

Ý Nghĩa của "泪痕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泪痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vệt nước mắt

眼泪流过后所留下的痕迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 满脸 mǎnliǎn 泪痕 lèihén

    - mặt đầy vệt nước mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪痕

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • volume volume

    - 悄悄 qiāoqiāo 眼泪 yǎnlèi

    - Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.

  • volume volume

    - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • volume volume

    - zuǒ 眼角 yǎnjiǎo xià yǒu 一个 yígè 很深 hěnshēn de 疤痕 bāhén

    - dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.

  • volume volume

    - 满脸 mǎnliǎn 泪痕 lèihén

    - mặt đầy vệt nước mắt.

  • volume volume

    - 面颊 miànjiá shàng hái 残留 cánliú zhe 泪痕 lèihén

    - Trên má hãy còn vết nước mắt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 关系 guānxì 出现 chūxiàn le 裂痕 lièhén

    - Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.

  • volume volume

    - 感动 gǎndòng 流泪 liúlèi

    - Anh ấy cảm động đến rơi nước mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lèi
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBU (水月山)
    • Bảng mã:U+6CEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Gèn , Hén
    • Âm hán việt: Ngân , Ngấn
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAV (大日女)
    • Bảng mã:U+75D5
    • Tần suất sử dụng:Cao