肉骨茶 ròu gǔ chá
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ cốt trà】

Đọc nhanh: 肉骨茶 (nhụ cốt trà). Ý nghĩa là: bak-kut-teh hoặc súp sườn heo, phổ biến ở Malaysia và Singapore.

Ý Nghĩa của "肉骨茶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉骨茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bak-kut-teh hoặc súp sườn heo, phổ biến ở Malaysia và Singapore

bak-kut-teh or pork ribs soup, popular in Malaysia and Singapore

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉骨茶

  • volume volume

    - 亲如骨肉 qīnrúgǔròu

    - thân như ruột thịt

  • volume volume

    - 一家 yījiā 骨肉 gǔròu 心连心 xīnliánxīn

    - Cả nhà đồng lòng với nhau.

  • volume volume

    - 骨肉至亲 gǔròuzhìqīn

    - tình thân cốt nhục

  • volume volume

    - 骨肉相连 gǔròuxiānglián

    - gắn bó máu thịt.

  • volume volume

    - 亲生骨肉 qīnshēnggǔròu

    - anh em ruột thịt

  • volume volume

    - 骨肉之情 gǔròuzhīqíng

    - tình cốt nhục

  • volume volume

    - 耐心 nàixīn 剔着 tīzhe 骨头 gǔtóu shàng de ròu

    - Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao