Đọc nhanh: 肉骨茶 (nhụ cốt trà). Ý nghĩa là: bak-kut-teh hoặc súp sườn heo, phổ biến ở Malaysia và Singapore.
肉骨茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bak-kut-teh hoặc súp sườn heo, phổ biến ở Malaysia và Singapore
bak-kut-teh or pork ribs soup, popular in Malaysia and Singapore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉骨茶
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 骨肉至亲
- tình thân cốt nhục
- 骨肉相连
- gắn bó máu thịt.
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 骨肉之情
- tình cốt nhục
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
茶›
骨›