Đọc nhanh: 肖伯纳 (tiếu bá nạp). Ý nghĩa là: Bernard Shaw (1856-1950), nhà viết kịch người Anh gốc Ailen.
肖伯纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bernard Shaw (1856-1950), nhà viết kịch người Anh gốc Ailen
Bernard Shaw (1856-1950), Irish-born British playwright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肖伯纳
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
纳›
肖›