Đọc nhanh: 肌电图 (cơ điện đồ). Ý nghĩa là: điện cơ đồ (EMG).
肌电图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện cơ đồ (EMG)
electromyogram (EMG)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌电图
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 我 昨天 发病 了 , 我 想 做 心电图
- Tôi bị bệnh hôm qua, tôi muốn đi đo điện tâm đồ.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
电›
肌›