肉脯 ròu fǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ bô】

Đọc nhanh: 肉脯 (nhụ bô). Ý nghĩa là: thịt khô.

Ý Nghĩa của "肉脯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉脯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt khô

dried meat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉脯

  • volume volume

    - 他净办 tājìngbàn 这种 zhèzhǒng 肉头 ròutóu shì

    - hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 果肉 guǒròu 很脆 hěncuì

    - Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚餐 wǎncān shì 耗油 hàoyóu 猪肉 zhūròu chǎo 青椒 qīngjiāo

    - Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.

  • volume volume

    - 他净 tājìng chī ròu 不吃 bùchī 蔬菜 shūcài

    - Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī ròu 格外 géwài zuò le 素菜 sùcài

    - Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.

  • volume volume

    - mǎi le 一些 yīxiē 腊肉 làròu 回家 huíjiā

    - Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 我们 wǒmen chī 烤肉 kǎoròu

    - Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.

  • volume volume

    - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Pú
    • Âm hán việt: , Phủ
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIJB (月戈十月)
    • Bảng mã:U+812F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình