Đọc nhanh: 肉铺 (nhụ phô). Ý nghĩa là: cửa hàng thịt.
肉铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng thịt
butcher's shop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉铺
- 这是 一家 肉铺
- Đây là một cửa hàng bán thịt.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
铺›