Đọc nhanh: 肉眼检查 (nhụ nhãn kiểm tra). Ý nghĩa là: Kiểm tra bằng mắt thường.
肉眼检查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra bằng mắt thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉眼检查
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 医生 逐个 检查 , 看 孩子 们 是否 患 近视眼
- Bác sĩ kiểm tra từng người một, xem xem các em bé có bị mắc bệnh mắt cận không.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 他 在 检查 零件 的 质量
- Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
检›
眼›
⺼›
肉›