肉眼检查 ròuyǎn jiǎnchá
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ nhãn kiểm tra】

Đọc nhanh: 肉眼检查 (nhụ nhãn kiểm tra). Ý nghĩa là: Kiểm tra bằng mắt thường.

Ý Nghĩa của "肉眼检查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉眼检查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kiểm tra bằng mắt thường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉眼检查

  • volume volume

    - 专项 zhuānxiàng 检查 jiǎnchá

    - chuyên mục kiểm tra

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 保安 bǎoān 检查 jiǎnchá 包裹 bāoguǒ

    - Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.

  • volume volume

    - cóng 子宫颈 zǐgōngjǐng 抹片 mǒpiàn 检查 jiǎnchá 发展 fāzhǎn dào 约会 yuēhuì

    - Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn huì 定期检查 dìngqījiǎnchá 进度 jìndù

    - Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 逐个 zhúgè 检查 jiǎnchá kàn 孩子 háizi men 是否 shìfǒu huàn 近视眼 jìnshìyǎn

    - Bác sĩ kiểm tra từng người một, xem xem các em bé có bị mắc bệnh mắt cận không.

  • volume volume

    - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 马车 mǎchē de jìn

    - Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.

  • volume volume

    - zài 检查 jiǎnchá 零件 língjiàn de 质量 zhìliàng

    - Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.

  • - 他们 tāmen 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn 检查 jiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao