Đọc nhanh: 肉眼 (nhục nhãn). Ý nghĩa là: mắt thường; mắt trần; mắt thịt; tục nhãn. Ví dụ : - 肉眼看不见细菌。 mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.
肉眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt thường; mắt trần; mắt thịt; tục nhãn
人的眼睛 (表明不靠光学仪器的帮助)
- 肉眼 看不见 细菌
- mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉眼
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 肉眼 看不见 细菌
- mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
⺼›
肉›