肉皮儿 ròupí er
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ bì nhi】

Đọc nhanh: 肉皮儿 (nhụ bì nhi). Ý nghĩa là: da người.

Ý Nghĩa của "肉皮儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉皮儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. da người

人的皮肤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉皮儿

  • volume volume

    - 妈妈 māma ròu 切成 qiēchéng 块儿 kuàiér

    - Mẹ cắt thịt ra thành miếng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 牛肉干 niúròugān ér

    - Anh ấy thích ăn thịt bò khô.

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier 肉皮儿 ròupíer nèn

    - trẻ nhỏ da thịt còn non.

  • volume volume

    - 皮笑肉不笑 píxiàoròubùxiào le 招呼 zhāohu

    - Anh ấy với tôi đã cười mỉm nhưng không phải cười toàn thân và chào hỏi.

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn 坐在 zuòzài 那儿 nàér

    - Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.

  • volume volume

    - 儿子 érzi hěn 喜欢 xǐhuan chī 精肉 jīngròu

    - thằng bé nhà tôi rất thích ăn thịt nạc.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 肉冻 ròudòng 儿真 érzhēn 好吃 hǎochī

    - Thịt đông mẹ làm rất ngon.

  • volume volume

    - 右手掌 yòushǒuzhǎng 肌肉 jīròu yǒu 皮下 píxià 出血 chūxuè 现象 xiànxiàng

    - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao