Đọc nhanh: 肉欲 (nhục dục). Ý nghĩa là: nhục dục; tính dục.
肉欲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhục dục; tính dục
性欲 (贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉欲
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欲›
⺼›
肉›