Đọc nhanh: 肉博 (nhụ bác). Ý nghĩa là: sát lá-cà.
肉博 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sát lá-cà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉博
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
⺼›
肉›