Đọc nhanh: 聚友 (tụ hữu). Ý nghĩa là: MySpace (trang web mạng xã hội).
聚友 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. MySpace (trang web mạng xã hội)
MySpace (social networking website)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚友
- 珍惜 每 一次 与 朋友 的 相聚
- Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.
- 礼拜 我要 和 朋友 聚会
- Chủ nhật tôi sẽ tụ tập với bạn bè.
- 晚上 , 和 朋友 们 聚餐
- Buổi tối, ăn liên hoan cùng bạn bè.
- 朋友 们 聚在一起 叙旧
- Bạn bè tụ tập lại để nói chuyện cũ.
- 朋友 偶尔 相聚 畅谈 上学时 的 大好时光
- Bạn bè đôi khi tụ tập để trò chuyện vui vẻ về thời gian học đại học.
- 她 从 朋友 的 聚会
- Cô ấy tham gia buổi họp mặt bạn bè.
- 他 和 亲友 一起 聚会
- Anh ấy cùng với thân hữu tụ họp.
- 他 和 他 的 朋友 们 聚会
- Anh ấy cùng với bạn bè của anh ấy tụ họp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
聚›