聚友 jù yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tụ hữu】

Đọc nhanh: 聚友 (tụ hữu). Ý nghĩa là: MySpace (trang web mạng xã hội).

Ý Nghĩa của "聚友" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聚友 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. MySpace (trang web mạng xã hội)

MySpace (social networking website)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚友

  • volume volume

    - 珍惜 zhēnxī měi 一次 yīcì 朋友 péngyou de 相聚 xiāngjù

    - Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.

  • volume volume

    - 礼拜 lǐbài 我要 wǒyào 朋友 péngyou 聚会 jùhuì

    - Chủ nhật tôi sẽ tụ tập với bạn bè.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 朋友 péngyou men 聚餐 jùcān

    - Buổi tối, ăn liên hoan cùng bạn bè.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou men 聚在一起 jùzàiyìqǐ 叙旧 xùjiù

    - Bạn bè tụ tập lại để nói chuyện cũ.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 偶尔 ǒuěr 相聚 xiāngjù 畅谈 chàngtán 上学时 shàngxuéshí de 大好时光 dàhǎoshíguāng

    - Bạn bè đôi khi tụ tập để trò chuyện vui vẻ về thời gian học đại học.

  • volume volume

    - cóng 朋友 péngyou de 聚会 jùhuì

    - Cô ấy tham gia buổi họp mặt bạn bè.

  • volume volume

    - 亲友 qīnyǒu 一起 yìqǐ 聚会 jùhuì

    - Anh ấy cùng với thân hữu tụ họp.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou men 聚会 jùhuì

    - Anh ấy cùng với bạn bè của anh ấy tụ họp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:SEOOO (尸水人人人)
    • Bảng mã:U+805A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao