聚脂 jù zhī
volume volume

Từ hán việt: 【tụ chi】

Đọc nhanh: 聚脂 (tụ chi). Ý nghĩa là: cũng được viết 聚酯, polyester.

Ý Nghĩa của "聚脂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聚脂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 聚酯

also written 聚酯

✪ 2. polyester

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚脂

  • volume volume

    - 他们 tāmen 周末 zhōumò zài 公园 gōngyuán 相聚 xiāngjù

    - Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚集 jùjí 起来 qǐlai 组成 zǔchéng 国民 guómín 自卫队 zìwèiduì lái 保卫 bǎowèi 他们 tāmen de 城镇 chéngzhèn

    - Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì zài 公园 gōngyuán 聚会 jùhuì

    - Họ sẽ tụ tập ở công viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen ér lái 参加 cānjiā 聚会 jùhuì

    - Họ đến tham gia buổi tiệc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan zài 聚会 jùhuì shàng 吃零嘴 chīlíngzuǐ

    - Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一次 yīcì 相聚 xiāngjù zài 一起 yìqǐ

    - Họ lại một lần nữa tụ họp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常聚 chángjù zhe 乱砍 luànkǎn

    - Họ thường tụ họp nói chuyện phiếm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:SEOOO (尸水人人人)
    • Bảng mã:U+805A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao