Đọc nhanh: 联络单 (liên lạc đơn). Ý nghĩa là: danh sách liên hệ.
联络单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách liên hệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联络单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 我们 要 保持 联络
- Chúng ta cần giữ liên lạc.
- 失掉 联络
- mất liên lạc.
- 我会 联络 那个 人
- Tôi sẽ liên lạc với người đó.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 我会 联络 相关 部门
- Tôi sẽ liên hệ với các bộ phận liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
络›
联›