Đọc nhanh: 聚维酮碘 (tụ duy đồng điển). Ý nghĩa là: cồn trị thương.
聚维酮碘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cồn trị thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚维酮碘
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 人们 聚在 广场 上 庆祝
- Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碘›
维›
聚›
酮›