Đọc nhanh: 股沟滑 (cổ câu hoạt). Ý nghĩa là: rãnh mông.
股沟滑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh mông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股沟滑
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
滑›
股›