Đọc nhanh: 联络官 (liên lạc quan). Ý nghĩa là: liên lạc viên. Ví dụ : - 我想成为联络官 Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc
联络官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên lạc viên
liaison officer
- 我 想 成为 联络官
- Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联络官
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 我们 要 保持 联络
- Chúng ta cần giữ liên lạc.
- 我 想 成为 联络官
- Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc
- 我 想 联络 老同学
- Tôi muốn liên lạc với bạn học cũ.
- 我会 联络 那个 人
- Tôi sẽ liên lạc với người đó.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
络›
联›