Đọc nhanh: 联运票 (liên vận phiếu). Ý nghĩa là: vé chuyển nhượng.
联运票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vé chuyển nhượng
transfer ticket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联运票
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 很 运气 , 我 中 了 彩票
- Thật may mắn, tôi trúng xổ số rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
票›
联›
运›