职权 zhíquán
volume volume

Từ hán việt: 【chức quyền】

Đọc nhanh: 职权 (chức quyền). Ý nghĩa là: chức quyền; quyền hạn, thẩm quyền. Ví dụ : - 行使职权 sử dụng chức quyền.

Ý Nghĩa của "职权" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

职权 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chức quyền; quyền hạn

职务范围以内的权力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 行使职权 xíngshǐzhíquán

    - sử dụng chức quyền.

✪ 2. thẩm quyền

政治上的强制力量

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职权

  • volume volume

    - 职掌 zhízhǎng 生杀大权 shēngshādàquán

    - nắm quyền sinh sát.

  • volume volume

    - 行使职权 xíngshǐzhíquán

    - sử dụng chức quyền.

  • volume volume

    - 滥用职权 lànyòngzhíquán

    - lạm dụng chức quyền.

  • volume volume

    - 有职有权 yǒuzhíyǒuquán

    - Có chức có quyền.

  • volume volume

    - jiàn quán 越位 yuèwèi ( zhǐ 超越 chāoyuè 职权 zhíquán 地位 dìwèi 行事 xíngshì )

    - làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 有权 yǒuquán 受到 shòudào 尊重 zūnzhòng

    - Mọi người đều có quyền được tôn trọng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 知识产权 zhīshíchǎnquán 我们 wǒmen yào 谨慎 jǐnshèn 选择 xuǎnzé 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - zhè 可是 kěshì 滥用职权 lànyòngzhíquán

    - Đây là một sự lạm quyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao