Đọc nhanh: 职权 (chức quyền). Ý nghĩa là: chức quyền; quyền hạn, thẩm quyền. Ví dụ : - 行使职权 sử dụng chức quyền.
职权 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chức quyền; quyền hạn
职务范围以内的权力
- 行使职权
- sử dụng chức quyền.
✪ 2. thẩm quyền
政治上的强制力量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职权
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 行使职权
- sử dụng chức quyền.
- 滥用职权
- lạm dụng chức quyền.
- 有职有权
- Có chức có quyền.
- 僭 权 越位 ( 指 超越 职权 和 地位 行事 )
- làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 这 可是 滥用职权
- Đây là một sự lạm quyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
权›
职›