Đọc nhanh: 职业女裙套装 (chức nghiệp nữ quần sáo trang). Ý nghĩa là: váy công sở nữ.
职业女裙套装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. váy công sở nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业女裙套装
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 他 是 一名 自由职业者
- Anh ấy là một freelancer.
- 他 的 职业技能 非常 强
- Kỹ năng nghề nghiệp của anh ấy rất giỏi.
- 许多 妇女 把 她们 的 全部 精力 投入 到 职业 中
- Nhiều phụ nữ dồn hết sức lực của mình vào công việc.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 他 的 动作 很 职业
- Động tác của anh ấy rất chuyên nghiệp.
- 他换 了 一个 新 职业
- Anh ấy đã đổi một nghề nghiệp mới.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
套›
女›
职›
装›
裙›