Đọc nhanh: 中式服装 (trung thức phục trang). Ý nghĩa là: trang phục kiểu Trung Quốc.
中式服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang phục kiểu Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中式服装
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 箱子 中 装满 了 衣服
- Trong cái hộp chứa đầy trang phục.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 各种 式样 的 服装
- nhiều kiểu quần áo.
- 她 设计 的 古朴 式样 服装 不会 过时
- Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.
- 西方式 服装 很 时尚
- Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.
- 女装 牛仔服 中 最 受欢迎 的 商品
- Mặt hàng áo bò được yêu thích của nữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
式›
服›
装›