Đọc nhanh: 职业发展 (chức nghiệp phát triển). Ý nghĩa là: phát triển sự nghiệp.
职业发展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát triển sự nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业发展
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 企业 的 发展 步伐 很快
- Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.
- 企业 日益 发展
- Doanh nghiệp ngày càng phát triển.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 企业 发展 到 这 一步 真不容易
- Doanh nghiệp phát triển đến bước này thật không dễ dàng gì.
- 优先发展 高科技 产业
- Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 先进 的 组织 引领 行业 发展
- Tổ chức tiên tiến dẫn đầu phát triển ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
发›
展›
职›