Đọc nhanh: 职业化 (chức nghiệp hoá). Ý nghĩa là: chuyên nghiệp hóa.
职业化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên nghiệp hóa
professionalization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业化
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 刘驰 驰 虽然 职业 低下 , 但 却 多艺多才
- Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 他 的 职业技能 非常 强
- Kỹ năng nghề nghiệp của anh ấy rất giỏi.
- 他 的 动作 很 职业
- Động tác của anh ấy rất chuyên nghiệp.
- 他换 了 一个 新 职业
- Anh ấy đã đổi một nghề nghiệp mới.
- 他 是 一名 职业 医生
- Anh ấy là một bác sĩ chuyên nghiệp.
- 他 的 职业规划 很 理想
- Kế hoạch nghề nghiệp của anh ấy rất lý tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
化›
职›