Đọc nhanh: 聚丙烯 (tụ bính hy). Ý nghĩa là: polypropylene.
聚丙烯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. polypropylene
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚丙烯
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 他们 一家 终于 团聚 了
- Gia đình họ cuối cùng đã đoàn tụ.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 今天 的 聚会 非常 愉快
- Buổi tụ họp hôm nay rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
烯›
聚›