聊且 liáo qiě
volume volume

Từ hán việt: 【liêu thả】

Đọc nhanh: 聊且 (liêu thả). Ý nghĩa là: tạm thời; tạm.

Ý Nghĩa của "聊且" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聊且 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạm thời; tạm

姑且

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊且

  • volume volume

    - 我们 wǒmen qiě 走且 zǒuqiě liáo

    - Chúng tôi vừa đi vừa trò chuyện.

  • volume volume

    - qiě 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Thả là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 九华山 jiǔhuàshān 云海 yúnhǎi 不但 bùdàn 壮观 zhuàngguān 而且 érqiě 变幻 biànhuàn 多姿 duōzī

    - Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường

  • volume volume

    - 且说 qiěshuō qiě chī

    - Vừa ăn vừa nói.

  • volume volume

    - qiě děng 回来 huílai zài 决定 juédìng

    - Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.

  • volume volume

    - zhè shì 咱们 zánmen liáo 且不论 qiěbùlùn

    - Chuyện này tạm thời chúng ta không bàn.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén dōu hěn 健谈 jiàntán 海阔天空 hǎikuòtiānkōng 聊起来 liáoqǐlai 没个 méigè wán

    - hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 聊且 liáoqiě 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer 再说 zàishuō

    - Chúng ta tạm thời nghỉ một lát rồi nói tiếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cú , Jū , Qiě
    • Âm hán việt: Thư , Thả , Tồ
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+4E14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一丨丨一一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJHHL (尸十竹竹中)
    • Bảng mã:U+804A
    • Tần suất sử dụng:Cao