Đọc nhanh: 聊且 (liêu thả). Ý nghĩa là: tạm thời; tạm.
聊且 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm thời; tạm
姑且
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊且
- 我们 且 走且 聊
- Chúng tôi vừa đi vừa trò chuyện.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 且说 且 吃
- Vừa ăn vừa nói.
- 且 等 他 回来 再 决定
- Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.
- 这 事 咱们 聊 且不论
- Chuyện này tạm thời chúng ta không bàn.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 我们 聊且 休息 一会儿 再说
- Chúng ta tạm thời nghỉ một lát rồi nói tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›
聊›