聊以卒岁 liáo yǐ zú suì
volume volume

Từ hán việt: 【liêu dĩ tuất tuế】

Đọc nhanh: 聊以卒岁 (liêu dĩ tuất tuế). Ý nghĩa là: đành cố hết năm; cho qua ngày đoạn tháng.

Ý Nghĩa của "聊以卒岁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聊以卒岁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đành cố hết năm; cho qua ngày đoạn tháng

勉强度过一年

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊以卒岁

  • volume volume

    - 聊以卒岁 liáoyǐzúsuì

    - đành cố cho hết năm

  • volume volume

    - 二十岁 èrshísuì shí 告别 gàobié 故乡 gùxiāng 以后 yǐhòu 一直 yìzhí 客居 kèjū 成都 chéngdū

    - hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.

  • volume volume

    - 聊以解嘲 liáoyǐjiěcháo

    - nói bừa để khoả lấp.

  • volume volume

    - 18 suì 以上 yǐshàng de 人均 rénjūn 参赛 cānsài

    - Người từ 18 tuổi trở lên đều có thể tham gia.

  • volume volume

    - 悠悠岁月 yōuyōusuìyuè 难以忘怀 nányǐwànghuái

    - Tháng năm dài đằng đẵng, khó quên.

  • volume volume

    - 票价 piàojià duì 20 suì 以下 yǐxià yǒu 优惠 yōuhuì

    - Vé ưu đãi cho người dưới 20 tuổi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 亲自 qīnzì 寄情 jìqíng 写意 xiěyì 聊以自娱 liáoyǐzìyú

    - Họ tự bày tỏ cảm xúc, tự tạo niềm vui cho chính mình.

  • volume volume

    - 40 suì 以下 yǐxià 起病 qǐbìng de 青年 qīngnián 帕金森病 pàjīnsēnbìng jiào 少见 shǎojiàn

    - Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Cù , Zú
    • Âm hán việt: Thốt , Tuất , Tốt
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YOOJ (卜人人十)
    • Bảng mã:U+5352
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一丨丨一一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJHHL (尸十竹竹中)
    • Bảng mã:U+804A
    • Tần suất sử dụng:Cao