聂荣 niè róng
volume volume

Từ hán việt: 【niếp vinh】

Đọc nhanh: 聂荣 (niếp vinh). Ý nghĩa là: Hạt Nyainrong, tiếng Tây Tạng: Gnyan rong rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "聂荣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聂荣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Nyainrong, tiếng Tây Tạng: Gnyan rong rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng

Nyainrong county, Tibetan: Gnyan rong rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聂荣

  • volume volume

    - de 崇高 chónggāo 行动 xíngdòng 使 shǐ 得到 dédào 极大 jídà de 荣誉 róngyù 和光荣 héguāngróng

    - Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 无愧于 wúkuìyú 这一 zhèyī 殊荣 shūróng

    - Anh ấy xứng đáng vinh dự này.

  • volume volume

    - 来自 láizì 荣市 róngshì 宜安 yíān shěng

    - Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.

  • volume volume

    - shì 参加 cānjiā guò 海湾战争 hǎiwānzhànzhēng de 荣誉 róngyù 老兵 lǎobīng

    - Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi 登上 dēngshàng le 光荣榜 guāngróngbǎng

    - Tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự.

  • volume volume

    - 瞧见 qiáojiàn 光荣榜 guāngróngbǎng shàng yǒu 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 聂了 nièle xiē 什么 shénme

    - Họ thì thầm điều gì vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Niè , Zhè
    • Âm hán việt: Nhiếp , Niếp
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJEE (尸十水水)
    • Bảng mã:U+8042
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vinh
    • Nét bút:一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+8363
    • Tần suất sử dụng:Rất cao