聆讯 líng xùn
volume volume

Từ hán việt: 【linh tấn】

Đọc nhanh: 聆讯 (linh tấn). Ý nghĩa là: điều trần (luật). Ví dụ : - 明天开始起诉聆讯 Phiên xử cáo trạng bắt đầu vào ngày mai.

Ý Nghĩa của "聆讯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聆讯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều trần (luật)

hearing (law)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 明天 míngtiān 开始 kāishǐ 起诉 qǐsù 聆讯 língxùn

    - Phiên xử cáo trạng bắt đầu vào ngày mai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聆讯

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 开始 kāishǐ 起诉 qǐsù 聆讯 língxùn

    - Phiên xử cáo trạng bắt đầu vào ngày mai.

  • volume volume

    - 其中 qízhōng 道理 dàoli 不才 bùcái yuàn 洗耳 xǐěr 聆教 língjiào

    - những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo

  • volume volume

    - 聆听 língtīng zhe měi 一个 yígè rén de 发言 fāyán 仔细 zǐxì 权衡 quánhéng zhe měi 一种 yīzhǒng 方案 fāngàn de 利弊 lìbì

    - Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.

  • volume volume

    - 音讯 yīnxùn duàn le

    - không có tin tức gì nữa

  • volume volume

    - 依靠 yīkào 通讯 tōngxùn 迅速 xùnsù 传递 chuándì xīn 消息 xiāoxi

    - Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 最新 zuìxīn de 讯息 xùnxī

    - Bạn có tin tức mới nhất không?

  • volume volume

    - yǒu 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 详细 xiángxì 资讯 zīxùn ma

    - Bạn có thông tin chi tiết về sản phẩm này không?

  • volume volume

    - 偷走 tōuzǒu 钱包 qiánbāo de 那个 nàgè rén de 通讯录 tōngxùnlù 拿走 názǒu le

    - Người lấy trộm ví của tôi cũng lấy luôn sổ địa chỉ của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJOII (尸十人戈戈)
    • Bảng mã:U+8046
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao