Đọc nhanh: 聂荣县 (niếp vinh huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nyainrong, tiếng Tây Tạng: Gnyan rong rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Nyainrong, tiếng Tây Tạng: Gnyan rong rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng
Nyainrong county, Tibetan: Gnyan rong rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聂荣县
- 他 姓荣
- Anh ấy họ Vinh.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他们 聂了 几句话
- Họ nói thì thầm vài câu.
- 他 15 岁 的 时候 , 便 参加 了 学校 的 足球队 , 获得 殊荣
- Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他们 聂了 些 什么 ?
- Họ thì thầm điều gì vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
聂›
荣›