聂拉木 niè lā mù
volume volume

Từ hán việt: 【niếp lạp mộc】

Đọc nhanh: 聂拉木 (niếp lạp mộc). Ý nghĩa là: Hạt Nyalam, Tây Tạng: Gnya 'lam rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "聂拉木" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聂拉木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Nyalam, Tây Tạng: Gnya 'lam rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng

Nyalam county, Tibetan: Gnya' lam rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聂拉木

  • volume volume

    - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 放错 fàngcuò le 沙拉 shālà guàn de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Niè , Zhè
    • Âm hán việt: Nhiếp , Niếp
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJEE (尸十水水)
    • Bảng mã:U+8042
    • Tần suất sử dụng:Cao