Đọc nhanh: 聚合酶 (tụ hợp môi). Ý nghĩa là: polymerase (enzym).
聚合酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. polymerase (enzym)
polymerase (enzyme)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚合酶
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 合家 完聚
- sum họp cả nhà.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 上次 聚会 大家 都 在
- Lần tụ họp trước mọi người đều có mặt.
- 大 的 客厅 适合 举办 聚会
- Phòng khách rộng thích hợp tổ chức tiệc.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
聚›
酶›